Full Name: Makoto Fukoin
Tên áo: FUKOIN
Vị trí: DM(C),TV,AM(PTC)
Chỉ số: 74
Tuổi: 30 (May 20, 1993)
Quốc gia: Nhật
Chiều cao (cm): 170
Weight (Kg): 63
CLB: Gainare Tottori
Squad Number: 14
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM(C),TV,AM(PTC)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 5, 2023 | Gainare Tottori | 74 |
Sep 14, 2022 | Blaublitz Akita | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
33 | Aria Jasuru Hasegawa | TV(C),AM(PTC) | 35 | 76 | ||
19 | Kentaro Shigematsu | F(C) | 33 | 76 | ||
21 | Kaito Ioka | GK | 26 | 66 | ||
14 | Makoto Fukoin | DM(C),TV,AM(PTC) | 30 | 74 | ||
7 | Shunnosuke Matsuki | HV,DM(PT) | 27 | 70 | ||
Naoto Miki | F(C) | 22 | 68 | |||
8 | Keita Tanaka | HV,DM,TV,AM(P) | 34 | 74 | ||
18 | Yuta Togashi | AM(PTC) | 28 | 70 | ||
2 | Ryoya Iizumi | HV,F(C) | 28 | 67 | ||
4 | Junya Suzuki | HV(C) | 27 | 68 | ||
16 | Koki Ishii | HV(PTC),DM(C) | 29 | 65 | ||
Shuri Koyama | HV(PTC) | 25 | 65 | |||
24 | Kei Sakamoto | HV(C) | 22 | 65 | ||
10 | Hiroto Sese | HV,DM,TV(C) | 24 | 67 |