Full Name: James Alexander Poole
Tên áo: POOLE
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 65
Tuổi: 34 (Mar 20, 1990)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 78
CLB: giai nghệ
Squad Number: 10
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Tóc đuôi gà
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 20, 2022 | Dandenong Thunder | 65 |
Apr 20, 2022 | Dandenong Thunder | 65 |
Nov 1, 2020 | Altrincham | 65 |
Oct 28, 2020 | Altrincham | 69 |
Feb 20, 2019 | Altrincham | 69 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
24 | Luke Adams | HV(C) | 30 | 73 | ||
Daniel Alessi | HV(PC),DM(P) | 26 | 68 | |||
Wade Dekker | AM(PT),F(PTC) | 30 | 68 | |||
Pierce Clark | GK | 26 | 65 | |||
Birkan Kirdar | TV(C),AM(PTC) | 22 | 67 | |||
Jordan Smylie | F(C) | 24 | 68 | |||
Aidan Edwards | TV(C) | 22 | 63 | |||
Deri Corfe | AM,F(PTC) | 26 | 64 |