Full Name: James Alexander Poole
Tên áo: POOLE
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 65
Tuổi: 35 (Mar 20, 1990)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 78
CLB: giai nghệ
Squad Number: 10
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Tóc đuôi gà
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 20, 2022 | Dandenong Thunder | 65 |
Apr 20, 2022 | Dandenong Thunder | 65 |
Nov 1, 2020 | Altrincham | 65 |
Oct 28, 2020 | Altrincham | 69 |
Feb 20, 2019 | Altrincham | 69 |
Feb 11, 2019 | Altrincham | 70 |
Oct 16, 2017 | Altrincham | 70 |
Nov 6, 2015 | Salford City | 70 |
Oct 8, 2015 | Bury | 70 |
Oct 8, 2015 | Bury | 74 |
Jun 2, 2015 | Bury | 74 |
Jun 1, 2015 | Bury | 74 |
Feb 2, 2015 | Bury đang được đem cho mượn: Dover Athletic | 74 |
Aug 11, 2014 | Bury | 74 |
Jul 2, 2014 | Hartlepool United | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Daniel Alessi | HV(PC),DM(P) | 27 | 68 | ||
![]() | Wade Dekker | AM(PT),F(PTC) | 31 | 70 | ||
![]() | Kyle Taylor | DM,TV,AM(C) | 25 | 72 | ||
![]() | Aidan Edwards | TV(C) | 23 | 66 | ||
5 | ![]() | Mersim Memeti | HV(TC) | 24 | 70 | |
22 | ![]() | Jay Romanovski | HV,DM,TV,AM(P) | 18 | 66 | |
11 | ![]() | Ali Sulemani | AM(PT),F(PTC) | 25 | 70 |