Huấn luyện viên: Kas Hartadi
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: PSIM
Tên viết tắt: YOG
Năm thành lập: 1929
Sân vận động: Mandala Krida Stadium (25,000)
Giải đấu: Liga 2
Địa điểm: Yogyakarta
Quốc gia: Indonesia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
28 | Hariono Hariono | DM,TV(C) | 38 | 73 | ||
90 | Bong-Jin Kim | DM,TV(C) | 33 | 73 | ||
18 | Jajang Sukmara | HV,DM(PT) | 35 | 72 | ||
22 | Dias Angga | HV,DM(PT) | 34 | 73 | ||
17 | Nyoman Sukarja | AM,F(PT) | 34 | 73 | ||
27 | Wahyu Tri Nugroho | GK | 37 | 72 | ||
2 | Hendra Wijaya | HV(PC) | 34 | 73 | ||
16 | Purwaka Yudhi | HV,DM(C) | 40 | 70 | ||
48 | Achmad Faris | HV(C) | 31 | 71 | ||
8 | Bryan Cesar | DM,TV,AM(C) | 31 | 73 | ||
24 | AM,F(P) | 22 | 69 | |||
23 | HV,DM(T) | 24 | 70 | |||
11 | AM,F(PT) | 21 | 72 | |||
20 | Sendri Johansah | GK | 30 | 69 | ||
6 | Fadilla Akbar | HV,DM(C) | 22 | 70 | ||
88 | Yudha Alkanza | TV,AM(C) | 25 | 70 | ||
44 | Savio Sheva | DM,TV,AM(C) | 23 | 65 | ||
15 | Ari Maring | AM,F(PT) | 28 | 69 | ||
51 | GK | 24 | 70 | |||
99 | Indra Setiawan | AM(PT),F(PTC) | 33 | 65 | ||
10 | Sugiyanto Rohman | AM(PTC),F(PT) | 22 | 65 | ||
67 | GK | 19 | 61 | |||
31 | AM,F(PT) | 17 | 61 | |||
9 | Augusto Neto | AM(T),F(TC) | 27 | 63 | ||
42 | Bhudiar Riza | HV,DM(PT) | 28 | 68 | ||
14 | Vengko Armedya | AM(PT),F(PTC) | 23 | 67 | ||
7 | Ghulam Fatkur | TV,AM(C) | 25 | 68 | ||
77 | Ilham Syafri | HV(PT),DM,TV,AM(T) | 23 | 66 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Persiba Bantul | |
PS Sleman | |
Persis Solo |