Full Name: Julian Börner
Tên áo: BÖRNER
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 33 (Jan 21, 1991)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 72
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 2, 2024 | Hannover 96 II | 77 |
Jun 2, 2024 | Hannover 96 II | 77 |
Jun 1, 2024 | Hannover 96 II | 77 |
Jan 21, 2024 | Hannover 96 II đang được đem cho mượn: Hannover 96 | 77 |
Jan 15, 2024 | Hannover 96 II đang được đem cho mượn: Hannover 96 | 80 |
Aug 7, 2023 | Hannover 96 II đang được đem cho mượn: Hannover 96 | 80 |
Aug 3, 2021 | Hannover 96 | 80 |
Jul 30, 2021 | Sheffield Wednesday | 80 |
May 22, 2021 | Sheffield Wednesday | 82 |
Sep 27, 2020 | Sheffield Wednesday | 82 |
Feb 5, 2020 | Sheffield Wednesday | 83 |
Jul 10, 2019 | Sheffield Wednesday | 83 |
Jun 12, 2019 | Sheffield Wednesday | 83 |
Sep 21, 2018 | Arminia Bielefeld | 83 |
Aug 29, 2014 | Arminia Bielefeld | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | Marin Popović | AM(PTC) | 30 | 77 | ||
18 | Fynn Arkenberg | HV(PC) | 28 | 74 | ||
Tim Walbrecht | HV,DM,TV(C) | 23 | 67 | |||
TV,AM(TC) | 22 | 73 | ||||
HV(C) | 22 | 74 | ||||
HV(C) | 21 | 73 | ||||
12 | Norman Quindt | GK | 28 | 75 | ||
1 | Toni Stahl | GK | 25 | 67 | ||
TV(C),AM(PTC) | 21 | 70 | ||||
F(C) | 20 | 68 | ||||
HV,DM,TV(PT) | 19 | 70 | ||||
AM,F(PTC) | 20 | 74 | ||||
TV(C),AM(PTC) | 21 | 70 | ||||
12 | GK | 19 | 67 | |||
DM,TV,AM(C) | 21 | 75 | ||||
HV,DM,TV(C) | 19 | 70 | ||||
21 | HV,DM,TV(T) | 21 | 70 | |||
22 | GK | 20 | 65 | |||
5 | HV(C) | 21 | 67 | |||
21 | HV(C) | 20 | 65 | |||
17 | DM(C),TV(PC) | 20 | 67 | |||
16 | TV,AM(TC) | 20 | 67 | |||
29 | HV,DM,TV,AM(P),F(PC) | 20 | 65 | |||
11 | AM,F(PTC) | 20 | 70 | |||
8 | AM,F(PTC) | 22 | 70 | |||
20 | AM,F(C) | 19 | 65 | |||
9 | F(C) | 20 | 70 |