Full Name: Jonathan Parpeix
Tên áo: PARPEIX
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 34 (Mar 4, 1990)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 13, 2018 | Marignane Gignac FC | 75 |
Oct 13, 2018 | Marignane Gignac FC | 75 |
Jul 8, 2017 | FC Martigues | 75 |
Jul 4, 2017 | FC Martigues | 79 |
Apr 29, 2017 | Apollon Smyrnis | 79 |
Aug 19, 2015 | Apollon Smyrnis | 79 |
Dec 27, 2013 | Nîmes Olympique | 79 |
Aug 6, 2012 | Nîmes Olympique | 79 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | Rémi Sergio | TV(C),AM(PTC) | 37 | 77 | ||
5 | Maxence Chapuis | HV,DM(C) | 30 | 73 | ||
Philippe Simoncini | GK | 25 | 65 | |||
7 | Guillaume Bosca | AM(PT),F(PTC) | 35 | 73 | ||
9 | Karim Bouhmidi | F(C) | 26 | 73 | ||
16 | Léo Colin | GK | 21 | 64 | ||
1 | Anthony Herbin | GK | 25 | 72 | ||
30 | Cyril Boukhit | GK | 33 | 73 | ||
25 | Osée Diampo Sengele | HV(C) | 32 | 73 | ||
Émile Haegeli | HV,DM(C) | 25 | 67 | |||
11 | Diaby Doucouré | HV,DM,TV(P) | 28 | 73 | ||
20 | Houssen Abderrahmane | HV,DM(T) | 29 | 74 | ||
8 | Charif Benhamza | DM,TV(C) | 31 | 73 | ||
Joris Mallet | DM,TV,AM(C) | 26 | 70 | |||
12 | Mehdi Nagui | AM,F(C) | 28 | 72 |