9
Karim BOUHMIDI

Full Name: Karim Bouhmidi

Tên áo: BOUHMIDI

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 26 (May 26, 1998)

Quốc gia: Algeria

Chiều cao (cm): 192

Cân nặng (kg): 80

CLB: Marignane Gignac FC

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 25, 2023Marignane Gignac FC73
Jun 20, 2023Marignane Gignac FC65
Mar 18, 2022Lyon La Duchère65
Jan 3, 2022Lokomotiv Sofia65

Marignane Gignac FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
Rémi SergioRémi SergioTV(C),AM(PTC)3777
5
Maxence ChapuisMaxence ChapuisHV,DM(C)3073
Philippe SimonciniPhilippe SimonciniGK2565
7
Guillaume BoscaGuillaume BoscaAM(PT),F(PTC)3573
9
Karim BouhmidiKarim BouhmidiF(C)2673
16
Léo ColinLéo ColinGK2164
1
Anthony HerbinAnthony HerbinGK2572
30
Cyril BoukhitCyril BoukhitGK3373
25
Osée Diampo SengeleOsée Diampo SengeleHV(C)3273
Émile HaegeliÉmile HaegeliHV,DM(C)2567
11
Diaby DoucouréDiaby DoucouréHV,DM,TV(P)2873
20
Houssen AbderrahmaneHoussen AbderrahmaneHV,DM(T)2974
8
Charif BenhamzaCharif BenhamzaDM,TV(C)3273
Joris MalletJoris MalletDM,TV,AM(C)2670
12
Mehdi NaguiMehdi NaguiAM,F(C)2872