Full Name: Diaby Doucouré
Tên áo: DOUCOURÉ
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Chỉ số: 73
Tuổi: 28 (May 28, 1996)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 72
CLB: Marignane Gignac FC
Squad Number: 11
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 4, 2024 | Marignane Gignac FC | 73 |
May 28, 2024 | Marignane Gignac FC | 72 |
Jan 15, 2024 | Marignane Gignac FC | 72 |
Jan 10, 2024 | Marignane Gignac FC | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | Rémi Sergio | TV(C),AM(PTC) | 37 | 77 | ||
5 | Maxence Chapuis | HV,DM(C) | 30 | 73 | ||
Philippe Simoncini | GK | 25 | 65 | |||
7 | Guillaume Bosca | AM(PT),F(PTC) | 35 | 73 | ||
9 | Karim Bouhmidi | F(C) | 26 | 73 | ||
16 | Léo Colin | GK | 21 | 64 | ||
1 | Anthony Herbin | GK | 25 | 72 | ||
30 | Cyril Boukhit | GK | 33 | 73 | ||
25 | Osée Diampo Sengele | HV(C) | 32 | 73 | ||
Émile Haegeli | HV,DM(C) | 25 | 67 | |||
11 | Diaby Doucouré | HV,DM,TV(P) | 28 | 73 | ||
20 | Houssen Abderrahmane | HV,DM(T) | 29 | 74 | ||
8 | Charif Benhamza | DM,TV(C) | 32 | 73 | ||
Joris Mallet | DM,TV,AM(C) | 26 | 70 | |||
12 | Mehdi Nagui | AM,F(C) | 28 | 72 |