5
Maxence CHAPUIS

Full Name: Maxence Chapuis

Tên áo: CHAPUIS

Vị trí: HV,DM(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 30 (May 9, 1994)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 68

CLB: Marignane Gignac FC

Squad Number: 5

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 27, 2024Marignane Gignac FC73
Jun 25, 2023ASF Andrézieux73
Jun 25, 2023ASF Andrézieux75
Dec 3, 2021GOAL FC75
Jun 14, 2021Annecy FC75
Nov 27, 2020Annecy FC75
Nov 22, 2020Annecy FC74
Aug 24, 2020Annecy FC74
Dec 20, 2018Annecy FC73
Dec 7, 2016ASF Andrézieux73
Dec 1, 2015AS Saint-Etienne73

Marignane Gignac FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
Rémi SergioRémi SergioTV(C),AM(PTC)3777
5
Maxence ChapuisMaxence ChapuisHV,DM(C)3073
Philippe SimonciniPhilippe SimonciniGK2565
7
Guillaume BoscaGuillaume BoscaAM(PT),F(PTC)3573
9
Karim BouhmidiKarim BouhmidiF(C)2673
16
Léo ColinLéo ColinGK2164
1
Anthony HerbinAnthony HerbinGK2572
30
Cyril BoukhitCyril BoukhitGK3373
25
Osée Diampo SengeleOsée Diampo SengeleHV(C)3273
Émile HaegeliÉmile HaegeliHV,DM(C)2567
11
Diaby DoucouréDiaby DoucouréHV,DM,TV(P)2873
20
Houssen AbderrahmaneHoussen AbderrahmaneHV,DM(T)2974
8
Charif BenhamzaCharif BenhamzaDM,TV(C)3273
Joris MalletJoris MalletDM,TV,AM(C)2670
12
Mehdi NaguiMehdi NaguiAM,F(C)2872