Full Name: Pierre Reedy
Tên áo: REEDY
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 26 (Jan 11, 1998)
Quốc gia: Hoa Kỳ
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 73
CLB: Spokane Velocity FC
Squad Number: 11
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 21, 2024 | Spokane Velocity FC | 70 |
Jan 27, 2024 | Charleston Battery | 70 |
Jul 14, 2023 | Charleston Battery | 70 |
Jul 12, 2023 | Dundee | 70 |
Apr 9, 2023 | Dundee | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Luis Gil | TV(C),AM(PTC) | 31 | 73 | ||
22 | Romain Métanire | HV,DM(P) | 34 | 78 | ||
77 | Andre Lewis | DM(C),TV,AM(PTC) | 30 | 73 | ||
6 | Collin Fernandez | DM,TV,AM(C) | 27 | 73 | ||
15 | Ismaila Jome | HV,DM,TV,AM(T) | 30 | 73 | ||
22 | GK | 22 | 65 | |||
17 | Kimarni Smith | AM(PT),F(PTC) | 26 | 73 | ||
11 | Pierre Reedy | TV(C) | 26 | 70 | ||
21 | Ahmed Longmire | HV(C) | 25 | 65 |