Full Name: Ayrton Azzopardi
Tên áo: AZZOPARDI
Vị trí: TV,AM(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 31 (Sep 12, 1993)
Quốc gia: Malta
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 68
CLB: Gudja United
Squad Number: 17
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 18, 2022 | Gudja United | 73 |
Nov 10, 2020 | Floriana | 73 |
Aug 10, 2018 | Sliema Wanderers | 73 |
Jul 8, 2015 | Tarxien Rainbows | 73 |
Jul 2, 2014 | Hibernians FC | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Vito Plut | F(PC) | 36 | 77 | ||
John Mintoff | TV(PC) | 36 | 76 | |||
17 | Ayrton Azzopardi | TV,AM(PTC) | 31 | 73 | ||
19 | Johann Bezzina | AM(PT),F(PTC) | 30 | 76 | ||
10 | Matías Muchardi | TV(PTC) | 36 | 73 | ||
12 | Luke Grech | TV(C),AM(PTC) | 30 | 73 | ||
5 | Louis Béland-Goyette | TV(C) | 29 | 73 | ||
17 | Josimar Quintero | DM,TV,AM(C) | 27 | 73 | ||
13 | James Arthur | TV(C) | 26 | 73 | ||
88 | Mirko Esposito | HV,DM,TV(P) | 28 | 77 | ||
Felix Lehtinen | GK | 21 | 67 |