Full Name: Romain Métanire
Tên áo: MÉTANIRE
Vị trí: HV,DM(P)
Chỉ số: 78
Tuổi: 34 (Mar 28, 1990)
Quốc gia: Madagascar
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 73
CLB: Spokane Velocity FC
Squad Number: 22
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV,DM(P)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 21, 2024 | Spokane Velocity FC | 78 |
Jan 16, 2024 | RFC Seraing | 78 |
Jan 10, 2024 | RFC Seraing | 80 |
Jan 7, 2024 | RFC Seraing | 80 |
Sep 6, 2023 | RFC Seraing | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Luis Gil | TV(C),AM(PTC) | 31 | 73 | ||
22 | Romain Métanire | HV,DM(P) | 34 | 78 | ||
77 | Andre Lewis | DM(C),TV,AM(PTC) | 30 | 73 | ||
6 | Collin Fernandez | DM,TV,AM(C) | 27 | 73 | ||
15 | Ismaila Jome | HV,DM,TV,AM(T) | 30 | 73 | ||
22 | GK | 22 | 65 | |||
17 | Kimarni Smith | AM(PT),F(PTC) | 26 | 73 | ||
11 | Pierre Reedy | TV(C) | 26 | 70 | ||
21 | Ahmed Longmire | HV(C) | 25 | 65 |