Full Name: Jacinto Júnior Conceição Cabral
Tên áo: JUNINHO
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 77
Tuổi: 32 (Mar 10, 1992)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 71
CLB: Tarxien Rainbows
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 14, 2022 | Tarxien Rainbows | 77 |
Sep 13, 2022 | Shukura Kobuleti | 77 |
Sep 10, 2021 | Shukura Kobuleti | 75 |
Nov 13, 2015 | Floriana | 75 |
Jan 26, 2015 | Botafogo PB | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Cabral Juninho | AM(PT),F(PTC) | 32 | 77 | |||
17 | Brooke Farrugia | HV(TC) | 30 | 74 | ||
94 | Jurgen Borg | GK | 29 | 75 | ||
19 | Matthew Tabone | HV(PTC),DM(C) | 31 | 72 | ||
7 | Brandon Muscat | HV(PTC) | 29 | 72 | ||
6 | Ryan Grech | TV(PTC) | 39 | 73 | ||
Filho Jairinho | TV,AM(PT) | 33 | 67 |