50
Sebastijan ANTIĆ

Full Name: Sebastijan Antić

Tên áo: ANTIĆ

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 67

Tuổi: 33 (Nov 5, 1991)

Quốc gia: Croatia

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 80

CLB: PSMS Medan

Squad Number: 50

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 16, 2024PSMS Medan67
Dec 2, 2022Al Mesaimeer SC67
Dec 2, 2022Al Mesaimeer SC67
Nov 28, 2022Al Mesaimeer SC75
Oct 12, 2022Al Mesaimeer SC75
Oct 7, 2022Al Mesaimeer SC75
Sep 5, 2020HNK Orijent 191975
Mar 1, 2020HNK Orijent 191975
Nov 1, 2019HNK Orijent 191974
Oct 25, 2019HNK Orijent 191973

PSMS Medan Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Cabral JuninhoCabral JuninhoAM(PT),F(PTC)3277
29
Sandi SuteSandi SuteDM,TV(C)3272
7
Gustur CahyoGustur CahyoAM,F(P)2870
24
Roni SugengRoni SugengDM,TV,AM(C)2673
28
Syaiful RamadhanSyaiful RamadhanHV,DM(T)3570
99
Rachmad HidayatRachmad HidayatTV,AM(C)3371
20
Abdul RohimAbdul RohimGK3267
50
Sebastijan AntićSebastijan AntićHV(TC)3367
13
Kurniawan KarmanKurniawan KarmanHV,DM(P),TV(PC)3363
55
Muhammad HamzalyMuhammad HamzalyHV(C)2968
14
Izmy HatuweIzmy HatuweHV(T),DM(TC)2869
31
Fakrurrazi QubaFakrurrazi QubaGK3571
5
Mohammad KanuMohammad KanuHV,DM,TV(C)2372
11
Imam BagusImam BagusAM(PTC)2970
17
Nico MalauNico MalauAM(PT)3368
10
Wahyu IllahiWahyu IllahiAM,F(P)2565
88
Rafi AnggaRafi AnggaF(C)2865
6
Muhammad RevanMuhammad RevanHV(C)2264
3
Muhammad MuchlisMuhammad MuchlisDM,TV(C)2362
21
Ikhsan ChanIkhsan ChanAM(PTC),F(PT)2067
25
Rahmad RamadhanRahmad RamadhanHV,DM(C)2563
66
Irwanto BajoIrwanto BajoHV,DM,TV,AM(T)2667
19
Gunawan SihalohoGunawan SihalohoAM,F(PT)2462
15
Reyki FarizReyki FarizAM(PC),F(P)1962
22
Aditya RamadhanAditya RamadhanGK1962
23
Fábio GamaFábio GamaAM(TC),F(T)3267