23
Fábio GAMA

Full Name: Fábio Gama Dos Santos

Tên áo:

Vị trí: AM(TC),F(T)

Chỉ số: 67

Tuổi: 32 (Oct 2, 1992)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 170

Cân nặng (kg): 64

CLB: PSMS Medan

Squad Number: 23

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Afro

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(TC),F(T)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

PSMS Medan Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Cabral JuninhoCabral JuninhoAM(PT),F(PTC)3277
29
Sandi SuteSandi SuteDM,TV(C)3272
7
Gustur CahyoGustur CahyoAM,F(P)2770
24
Roni SugengRoni SugengDM,TV,AM(C)2673
28
Syaiful RamadhanSyaiful RamadhanHV,DM(T)3570
99
Rachmad HidayatRachmad HidayatTV,AM(C)3371
20
Abdul RohimAbdul RohimGK3267
50
Sebastijan AntićSebastijan AntićHV(TC)3367
13
Kurniawan KarmanKurniawan KarmanHV,DM(P),TV(PC)3363
55
Muhammad HamzalyMuhammad HamzalyHV(C)2968
14
Izmy HatuweIzmy HatuweHV(T),DM(TC)2869
31
Fakrurrazi QubaFakrurrazi QubaGK3571
5
Mohammad KanuMohammad KanuHV,DM,TV(C)2372
11
Imam BagusImam BagusAM(PTC)2970
17
Nico MalauNico MalauAM(PT)3368
10
Wahyu IllahiWahyu IllahiAM,F(P)2565
88
Rafi AnggaRafi AnggaF(C)2865
6
Muhammad RevanMuhammad RevanHV(C)2264
3
Muhammad MuchlisMuhammad MuchlisDM,TV(C)2362
21
Ikhsan ChanIkhsan ChanAM(PTC),F(PT)2067
25
Rahmad RamadhanRahmad RamadhanHV,DM(C)2463
66
Irwanto BajoIrwanto BajoHV,DM,TV,AM(T)2567
19
Gunawan SihalohoGunawan SihalohoAM,F(PT)2462
15
Reyki FarizReyki FarizAM(PC),F(P)1962
22
Aditya RamadhanAditya RamadhanGK1962
23
Fábio GamaFábio GamaAM(TC),F(T)3267