Full Name: Giorgi Iluridze
Tên áo: ILURIDZE
Vị trí: AM,F(TC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 32 (Feb 20, 1992)
Quốc gia: Georgia
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 70
CLB: FC Samtredia
Squad Number: 10
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(TC)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 17, 2021 | FC Samtredia | 70 |
Apr 13, 2021 | FC Samtredia | 80 |
Mar 9, 2018 | Dinamo Batumi | 80 |
Jul 14, 2016 | Ethnikos Achna | 80 |
Jan 26, 2016 | SKA Khabarovsk | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | Levan Khmaladze | HV(T),DM(C) | 39 | 70 | ||
10 | Giorgi Iluridze | AM,F(TC) | 32 | 70 | ||
José Carrillo | HV(C) | 29 | 76 | |||
Daniel Owusu | AM(PT),F(PTC) | 21 | 70 | |||
Revaz Injgia | AM(PTC) | 23 | 74 | |||
6 | Varlam Kilasonia | HV(C) | 31 | 73 | ||
Giorgi Koripadze | HV,DM(P) | 34 | 72 | |||
Bakar Mirtskhulava | HV(C) | 31 | 73 | |||
Murodali Aknazarov | DM,TV(C) | 19 | 65 |