Full Name: Levan Khmaladze
Tên áo: KHMALADZE
Vị trí: HV(T),DM(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 39 (Apr 6, 1985)
Quốc gia: Georgia
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 70
CLB: FC Samtredia
Squad Number: 18
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV(T),DM(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 14, 2022 | FC Samtredia | 70 |
Mar 19, 2022 | FC Samtredia | 70 |
Apr 17, 2021 | Shukura Kobuleti | 70 |
Apr 13, 2021 | Shukura Kobuleti | 80 |
Dec 19, 2018 | Sioni Bolnisi | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | Levan Khmaladze | HV(T),DM(C) | 39 | 70 | ||
10 | Giorgi Iluridze | AM,F(TC) | 32 | 70 | ||
José Carrillo | HV(C) | 29 | 76 | |||
Daniel Owusu | AM(PT),F(PTC) | 21 | 70 | |||
Revaz Injgia | AM(PTC) | 23 | 74 | |||
6 | Varlam Kilasonia | HV(C) | 31 | 73 | ||
Giorgi Koripadze | HV,DM(P) | 34 | 72 | |||
Bakar Mirtskhulava | HV(C) | 31 | 73 | |||
Murodali Aknazarov | DM,TV(C) | 19 | 65 |