Full Name: Vinny Mukendi
Tên áo: MUKENDI
Vị trí: AM(C),F(PTC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 32 (Mar 12, 1992)
Quốc gia: Cộng hòa Dân chủ Congo
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 76
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(C),F(PTC)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 14, 2022 | Sheffield FC | 70 |
May 20, 2022 | Sheffield FC | 70 |
Oct 30, 2017 | North Ferriby United | 70 |
Sep 13, 2016 | North Ferriby United | 70 |
Oct 30, 2015 | Oxford City | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Marc Newsham | AM(C),F(PTC) | 37 | 65 | |||
Jamie Yates | AM(PT),F(PTC) | 35 | 65 | |||
Nathan Modest | F(PTC) | 33 | 65 | |||
Alex Peterson | F(C) | 30 | 67 | |||
Myles Wright | GK | 28 | 65 | |||
A J Greaves | DM,TV(C) | 24 | 63 | |||
Jorge Sikora | HV(C) | 22 | 60 | |||
Jorome Slew | AM(PT),F(PTC) | 26 | 64 | |||
Rory Coleman | HV(TC) | 33 | 63 |