Full Name: Junki Koike
Tên áo: KOIKE
Vị trí: TV,AM(PT)
Chỉ số: 70
Tuổi: 37 (May 11, 1987)
Quốc gia: Nhật
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 74
CLB: Criacao Shinjuku
Squad Number: 3
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 23, 2024 | Criacao Shinjuku | 70 |
Feb 23, 2024 | Criacao Shinjuku | 70 |
Feb 19, 2024 | Criacao Shinjuku | 76 |
Feb 16, 2024 | Criacao Shinjuku | 76 |
Feb 13, 2024 | Criacao Shinjuku | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | Junki Koike | TV,AM(PT) | 37 | 70 | ||
Naoto Sawai | AM(PTC) | 29 | 70 | |||
2 | Kazuki Segawa | HV(T) | 34 | 67 | ||
Kazuki Saito | AM,F(C) | 36 | 70 | |||
Yuto Nakayama | DM,TV,AM(C) | 33 | 68 | |||
Keita Ishii | HV(P),DM(PC) | 29 | 72 | |||
Suguru Asanuma | GK | 32 | 73 | |||
HV(C) | 20 | 63 |