Full Name: Kallum Higginbotham
Tên áo: HIGGINBOTHAM
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Chỉ số: 75
Tuổi: 34 (Jun 15, 1989)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 68
CLB: Tranent Juniors
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 28, 2023 | Tranent Juniors | 75 |
Apr 1, 2022 | Kelty Hearts | 75 |
Mar 24, 2022 | Kelty Hearts | 78 |
May 13, 2021 | Kelty Hearts | 78 |
Aug 17, 2019 | Dunfermline Athletic | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Kris Renton | F(C) | 33 | 67 | |||
Kallum Higginbotham | AM(PTC),F(PT) | 34 | 75 | |||
James Keatings | AM,F(PTC) | 32 | 68 | |||
Dean Brett | HV,DM,TV(P) | 31 | 66 | |||
Scott Gray | TV,AM(P) | 29 | 67 | |||
12 | Rory Currie | F(C) | 26 | 67 | ||
1 | Kelby Mason | GK | 25 | 64 | ||
Broque Watson | AM,F(PTC) | 25 | 67 | |||
Robbie Mcintyre | HV,DM(T) | 30 | 66 | |||
HV(PTC),DM(PT) | 23 | 65 | ||||
Alan Horne | HV(PC) | 35 | 63 |