# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | Junki Koike | TV,AM(PT) | 37 | 70 | ||
0 | Naoto Sawai | AM(PTC) | 29 | 70 | ||
2 | Kazuki Segawa | HV(T) | 34 | 67 | ||
0 | Kazuki Saito | AM,F(C) | 36 | 70 | ||
0 | Yuto Nakayama | DM,TV,AM(C) | 33 | 68 | ||
0 | Keita Ishii | HV(P),DM(PC) | 29 | 72 | ||
0 | Suguru Asanuma | GK | 32 | 73 | ||
0 | HV(C) | 20 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |