Full Name: Itay Elkaslasi
Tên áo: ELKASLASI
Vị trí: DM(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 35 (Jun 15, 1988)
Quốc gia: Israel
Chiều cao (cm): 169
Weight (Kg): 65
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu
Vị trí: DM(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 21, 2021 | Kafr Qasim | 78 |
Jan 21, 2021 | Kafr Qasim | 78 |
Jul 17, 2017 | Hapoel Kfar Saba | 78 |
Jun 15, 2016 | Maccabi Ahi Nazareth | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Maharan Radi | TV(C),AM(PTC) | 41 | 77 | |||
66 | Amir Ben Shimon | HV,DM,TV(T) | 30 | 76 | ||
12 | Ben Khawaz | HV(P) | 32 | 76 | ||
5 | Yogev Lerman | HV(T) | 32 | 76 | ||
42 | Muhamad Sarsur | TV(C),AM(PTC) | 25 | 74 | ||
10 | Ahmad Darawshe | AM(PTC) | 25 | 73 | ||
6 | Sagas Tambi | HV,DM(C) | 29 | 79 |