9
João KLAUSS

Full Name: João Klauss De Mello

Tên áo: KLAUSS

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 83

Tuổi: 28 (Mar 1, 1997)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 84

CLB: St. Louis CITY SC

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 20, 2023St. Louis CITY SC83
Nov 12, 2022St. Louis CITY SC83
May 30, 2022St. Louis CITY SC83
May 24, 2022St. Louis CITY SC84
Mar 7, 2022St. Louis CITY SC đang được đem cho mượn: Sint-Truidense VV84
Jan 31, 2022TSG 1899 Hoffenheim đang được đem cho mượn: Sint-Truidense VV84
Dec 3, 2021TSG 1899 Hoffenheim đang được đem cho mượn: Standard Liège84
Sep 3, 2021TSG 1899 Hoffenheim đang được đem cho mượn: Standard Liège83
Jun 2, 2021TSG 1899 Hoffenheim83
Jun 1, 2021TSG 1899 Hoffenheim83
May 27, 2021TSG 1899 Hoffenheim đang được đem cho mượn: Standard Liège83
Jan 13, 2021TSG 1899 Hoffenheim đang được đem cho mượn: Standard Liège83
Oct 6, 2020TSG 1899 Hoffenheim83
Jul 18, 2020TSG 1899 Hoffenheim83
Jul 13, 2020TSG 1899 Hoffenheim82

St. Louis CITY SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Roman BürkiRoman BürkiGK3486
27
Alfredo MoralesAlfredo MoralesDM,TV(C)3478
32
Timo BaumgartlTimo BaumgartlHV(C)2980
4
Joakim NilssonJoakim NilssonHV(C)3185
36
Cedric TeuchertCedric TeuchertAM(PT),F(PTC)2883
15
Joshua YaroJoshua YaroHV(PC)3178
17
Marcel HartelMarcel HartelTV(C),AM(PTC)2985
8
Chris DurkinChris DurkinDM(C),TV(PC)2582
38
Jannes Horn
1. FC Nürnberg
HV(TC),DM,TV(T)2883
10
Eduard LöwenEduard LöwenDM,TV,AM(C)2885
9
João KlaussJoão KlaussF(C)2883
21
Rasmus AlmRasmus AlmAM(PT),F(PTC)2981
39
Ben LundtBen LundtGK2973
7
Tomas OstrákTomas OstrákAM,F(PTC)2580
5
Henry KesslerHenry KesslerHV(C)2683
6
Conrad Wallem
SK Slavia Praha
TV,AM(TC)2483
14
Tomas TotlandTomas TotlandHV,DM,TV(PT)2580
3
Jake Girdwood-ReichJake Girdwood-ReichHV,DM,TV(C)2077
11
Simon Becher
AC Horsens
F(C)2578
22
Kyle HiebertKyle HiebertHV(PTC)2782
20
Akil WattsAkil WattsHV(PT),DM,TV(PTC)2578
12
Célio PompeuCélio PompeuTV,AM(PT)2579
99
Jayden ReidJayden ReidHV(TC),DM(T)2373
46
Caden GloverCaden GloverF(C)1870
13
Michael WentzelMichael WentzelHV(C)2270
28
Miguel PerezMiguel PerezDM,TV(C)1975
31
Christian OlivaresChristian OlivaresGK2365
71
Joseph ZalinskyJoseph ZalinskyHV(PC),DM(P)2265