Full Name: Andreas Granskov Hansen
Tên áo: GRANSKOV
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 35 (Mar 5, 1989)
Quốc gia: Đan Mạch
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 72
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 21, 2018 | Fremad Amager | 75 |
Oct 21, 2018 | Fremad Amager | 75 |
Jun 21, 2018 | Fremad Amager | 74 |
Apr 21, 2017 | Fremad Amager | 75 |
Dec 21, 2016 | Fremad Amager | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | Pierre Kanstrup | HV(PC),DM(C) | 35 | 78 | ||
1 | Mikkel Andersen | GK | 35 | 73 | ||
2 | Mark Gundelach | HV,DM,TV(P) | 32 | 74 | ||
21 | David Boysen | AM,F(PTC) | 32 | 77 | ||
13 | Mads Aaquist | HV,DM,TV(P),AM(PC) | 29 | 74 | ||
95 | Jeppe Hojbjerg | GK | 28 | 77 | ||
Christian Kohler | TV(C) | 28 | 77 | |||
11 | Jakob Johansson | F(PTC) | 25 | 74 | ||
Mauro Savastano | HV(TC) | 27 | 73 | |||
10 | Markus Bay | TV(C),AM(PTC) | 27 | 75 | ||
16 | Mikkel Basse | TV(C) | 27 | 77 | ||
7 | Lucas Haren | AM,F(PT) | 26 | 72 | ||
8 | Gustav Marcussen | AM(PT) | 25 | 76 | ||
Hans Höllsberg | DM,TV(C) | 22 | 75 | |||
3 | Jerailly Wielzen | AM(PTC) | 21 | 70 |