34
Marko ADAMOVIĆ

Full Name: Marko Adamović

Tên áo: ADAMOVIĆ

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 74

Tuổi: 34 (Mar 11, 1991)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 74

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 34

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 29, 2024FK Jedinstvo Ub74
May 2, 2023FK Jedinstvo Ub74
Jan 1, 2023Jedinstvo Bijelo Polje74
Dec 22, 2022Jedinstvo Bijelo Polje76
Sep 27, 2022Doxa Katokopias76
Jan 28, 2022Doxa Katokopias76
Dec 27, 2020AEL Limassol76
Dec 22, 2020AEL Limassol80
Jul 17, 2018AEL Limassol80
Sep 30, 2017Beroe Stara Zagora80
Jun 15, 2016Karmiotissa Pano Polemidion80
Nov 26, 2015FK Voždovac80
Oct 3, 2014FK Voždovac80
Aug 15, 2014FK Voždovac80
Jan 30, 2014Radnički 192380

FK Jedinstvo Ub Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Ivan RogačIvan RogačHV(C)3278
7
Darko JevticDarko JevticTV(C),AM(PTC)3280
28
Issah AbassIssah AbassAM(PT),F(PTC)2678
21
Levan JordaniaLevan JordaniaTV,AM(C)2874
99
Mišo DubljanićMišo DubljanićGK2576
77
Stefan GolubovićStefan GolubovićHV,DM,TV(T)2676
10
Danilo MiladinovićDanilo MiladinovićTV,AM(C)2375
27
Uros StevancevićUros StevancevićAM(PT),F(PTC)1973
31
Richardson Kwaku DenzellRichardson Kwaku DenzellF(C)2073
25
Uroš SavkovićUroš SavkovićHV,DM,TV,AM(T)2170
17
Amirbek SaidovAmirbek SaidovAM(PT),F(PTC)1965
80
Veljko KijevcaninVeljko KijevcaninDM,TV,AM(C)2575
70
Marko MitrovićMarko MitrovićTV,AM(PT)2070
44
Kristijan BoskovicKristijan BoskovicHV,DM(PT)2365
26
Dimitrije AćimovićDimitrije AćimovićHV(C)2076
96
Aleksa PaićAleksa PaićHV(C)2173
Mirko AndricMirko AndricHV(C)3273
1
Ivan JovanovicIvan JovanovicGK3672
19
Branislav RunjajicBranislav RunjajicAM,F(C)2068
11
Nemanja DoderovicNemanja DoderovicHV,DM,TV,AM(P)3175
18
Strahinja RakićStrahinja RakićDM,TV,AM(C)1975
33
Stefan Petkoski CimbaljevićStefan Petkoski CimbaljevićHV,DM(TC)2065
30
Luka MladenovicLuka MladenovicTV,AM(PT)1863
24
Nemanja MajkicNemanja MajkicAM(PTC),F(PT)1763
14
Sulemana TofficSulemana TofficAM(PT),F(PTC)1863
55
Vojin VeskovićVojin VeskovićAM(PT),F(PTC)1863
45
Radomir LazićRadomir LazićAM(PT),F(PTC)1763