Full Name: Kirill Novikov
Tên áo: NOVIKOV
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 74
Tuổi: 35 (Dec 8, 1989)
Quốc gia: Estonia
Chiều cao (cm): 174
Cân nặng (kg): 72
CLB: Sillamäe Kalev
Squad Number: 14
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 14, 2022 | Sillamäe Kalev | 74 |
Mar 4, 2019 | Sillamäe Kalev | 74 |
Oct 20, 2017 | Sillamäe Kalev | 74 |
Dec 17, 2014 | Sillamäe Kalev | 74 |
Aug 11, 2014 | Sillamäe Kalev | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Pavel Aleksejev | HV,DM,TV(P) | 34 | 75 | ||
14 | ![]() | Kirill Novikov | AM(PTC) | 35 | 74 |