Full Name: Muhamed Subašić
Tên áo: SUBASIC
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 80
Tuổi: 37 (Mar 19, 1988)
Quốc gia: Bosnia & Herzegovina
Chiều cao (cm): 186
Cân nặng (kg): 79
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 10, 2020 | Wacker Burghausen | 80 |
Jul 10, 2020 | Wacker Burghausen | 80 |
Jan 19, 2016 | Wacker Burghausen | 80 |
Dec 30, 2015 | FK Olimpik Sarajevo | 80 |
Jun 1, 2014 | FK Olimpik Sarajevo | 80 |
Mar 23, 2014 | FK Olimpik Sarajevo đang được đem cho mượn: OH Leuven | 80 |
Jun 26, 2013 | OH Leuven | 80 |
Aug 9, 2012 | FK Olimpik Sarajevo đang được đem cho mượn: Dynamo Dresden | 80 |
Nov 8, 2011 | Dynamo Dresden | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
35 | ![]() | Moritz Sommerauer | HV(PT) | 32 | 73 | |
1 | ![]() | Markus Schöller | GK | 30 | 70 | |
15 | ![]() | Luca Beckenbauer | HV,DM(C) | 24 | 67 | |
9 | ![]() | Michael John Lema | AM(PT),F(PTC) | 25 | 76 | |
26 | ![]() | Sebastian Malinowski | AM(PTC) | 26 | 74 | |
28 | ![]() | Johann Ngounou Djayo | AM,F(C) | 24 | 69 | |
33 | ![]() | Andrija Bosnjak | F(C) | 29 | 70 | |
14 | ![]() | Antonio Trogrančić | TV,AM(C) | 25 | 63 | |
8 | ![]() | Filip Ilić | TV(C) | 21 | 65 | |
27 | ![]() | Noah Shawn Agbaje | TV,AM(PT) | 23 | 66 | |
![]() | Harry Birtwistle | HV,DM,TV,AM(P) | 21 | 65 |