Full Name: Michael John Lema
Tên áo: LEMA
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 25 (Sep 13, 1999)
Quốc gia: Áo
Chiều cao (cm): 171
Cân nặng (kg): 67
CLB: Wacker Burghausen
Squad Number: 9
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 11, 2024 | Wacker Burghausen | 76 |
Oct 6, 2022 | SV Lafnitz | 76 |
Feb 27, 2022 | SV Lafnitz | 76 |
Sep 3, 2021 | TSV Hartberg | 76 |
Jun 2, 2021 | SK Sturm Graz | 76 |
Jun 1, 2021 | SK Sturm Graz | 76 |
Oct 1, 2020 | SK Sturm Graz đang được đem cho mượn: TSV Hartberg | 76 |
Sep 30, 2020 | SK Sturm Graz | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
35 | Moritz Sommerauer | HV(PT) | 32 | 73 | ||
1 | Markus Schöller | GK | 29 | 70 | ||
15 | Luca Beckenbauer | HV,DM(C) | 24 | 67 | ||
9 | Michael John Lema | AM(PT),F(PTC) | 25 | 76 | ||
26 | Sebastian Malinowski | AM(PTC) | 26 | 74 | ||
28 | Johann Ngounou Djayo | AM,F(C) | 23 | 69 | ||
33 | Andrija Bosnjak | F(C) | 28 | 70 | ||
14 | Antonio Trogrančić | TV,AM(C) | 25 | 63 |