Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Burghausen
Tên viết tắt: BUR
Năm thành lập: 1930
Sân vận động: Wacker-Arena (12,500)
Giải đấu: Regionalliga Bayern
Địa điểm: Burghausen
Quốc gia: Germany
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
35 | ![]() | Moritz Sommerauer | HV(PT) | 32 | 73 | |
1 | ![]() | Markus Schöller | GK | 29 | 70 | |
15 | ![]() | Luca Beckenbauer | HV,DM(C) | 24 | 67 | |
9 | ![]() | Michael John Lema | AM(PT),F(PTC) | 25 | 76 | |
26 | ![]() | Sebastian Malinowski | AM(PTC) | 26 | 74 | |
28 | ![]() | Johann Ngounou Djayo | AM,F(C) | 24 | 69 | |
33 | ![]() | Andrija Bosnjak | F(C) | 29 | 70 | |
14 | ![]() | Antonio Trogrančić | TV,AM(C) | 25 | 63 | |
27 | ![]() | Noah Shawn Agbaje | TV,AM(PT) | 23 | 66 | |
0 | ![]() | Harry Birtwistle | HV,DM,TV,AM(P) | 21 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Regionalliga Süd | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |