Full Name: Moritz Sommerauer
Tên áo: SOMMERAUER
Vị trí: HV(PT)
Chỉ số: 73
Tuổi: 32 (Aug 27, 1992)
Quốc gia: Áo
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 72
CLB: Wacker Burghausen
Squad Number: 35
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PT)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 22, 2023 | Wacker Burghausen | 73 |
Mar 21, 2023 | Wacker Burghausen | 73 |
Jul 25, 2018 | TSV Buchbach | 73 |
Jul 9, 2017 | Wacker Burghausen | 73 |
Mar 6, 2015 | Wacker Burghausen | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
35 | Moritz Sommerauer | HV(PT) | 32 | 73 | ||
1 | Markus Schöller | GK | 29 | 70 | ||
15 | Luca Beckenbauer | HV,DM(C) | 24 | 67 | ||
9 | Michael John Lema | AM(PT),F(PTC) | 25 | 76 | ||
26 | Sebastian Malinowski | AM(PTC) | 26 | 74 | ||
28 | Johann Ngounou Djayo | AM,F(C) | 23 | 69 | ||
33 | Andrija Bosnjak | F(C) | 28 | 70 | ||
14 | Antonio Trogrančić | TV,AM(C) | 24 | 63 |