Full Name: Ryan James Harry Birtwistle
Tên áo: BIRTWISTLE
Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)
Chỉ số: 65
Tuổi: 21 (Dec 1, 2003)
Quốc gia: Singapore
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 77
CLB: Wacker Burghausen
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 31, 2025 | Wacker Burghausen | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
35 | ![]() | Moritz Sommerauer | HV(PT) | 32 | 73 | |
1 | ![]() | Markus Schöller | GK | 29 | 70 | |
15 | ![]() | Luca Beckenbauer | HV,DM(C) | 24 | 67 | |
9 | ![]() | Michael John Lema | AM(PT),F(PTC) | 25 | 76 | |
26 | ![]() | Sebastian Malinowski | AM(PTC) | 26 | 74 | |
28 | ![]() | Johann Ngounou Djayo | AM,F(C) | 24 | 69 | |
33 | ![]() | Andrija Bosnjak | F(C) | 29 | 70 | |
14 | ![]() | Antonio Trogrančić | TV,AM(C) | 25 | 63 | |
8 | ![]() | Filip Ilić | TV(C) | 21 | 65 | |
27 | ![]() | Noah Shawn Agbaje | TV,AM(PT) | 23 | 66 | |
![]() | Harry Birtwistle | HV,DM,TV,AM(P) | 21 | 65 |