Full Name: Luca Beckenbauer
Tên áo: BECKENBAUER
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 67
Tuổi: 24 (Aug 17, 2000)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 184
Cân nặng (kg): 73
CLB: Wacker Burghausen
Squad Number: 15
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Tên | CLB | |
Nikhil Prabhu | Punjab FC |
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Hậu vệ chơi bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 22, 2023 | Wacker Burghausen | 67 |
Sep 3, 2020 | Hannover 96 đang được đem cho mượn: Hannover 96 II | 67 |
May 22, 2019 | Hannover 96 đang được đem cho mượn: Hannover 96 II | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
35 | Moritz Sommerauer | HV(PT) | 32 | 73 | ||
1 | Markus Schöller | GK | 29 | 70 | ||
15 | Luca Beckenbauer | HV,DM(C) | 24 | 67 | ||
9 | Michael John Lema | AM(PT),F(PTC) | 25 | 76 | ||
26 | Sebastian Malinowski | AM(PTC) | 26 | 74 | ||
28 | Johann Ngounou Djayo | AM,F(C) | 23 | 69 | ||
33 | Andrija Bosnjak | F(C) | 28 | 70 | ||
14 | Antonio Trogrančić | TV,AM(C) | 25 | 63 |