Full Name: Gabriel Moisés Antunes Da Silva

Tên áo: GABRIEL SILVA

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 78

Tuổi: 33 (May 13, 1991)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 70

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

Cần cù
Concentration
Chọn vị trí
Sáng tạo
Volleying
Stamina
Penalties
Long Throws
Lãnh đạo
Đá phạt

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 11, 2023Ponte Preta78
Aug 11, 2023Ponte Preta78
Aug 7, 2023Ponte Preta80
Aug 4, 2023Ponte Preta80
Aug 3, 2023Ponte Preta80
Jan 29, 2023AS Saint-Etienne80
Dec 11, 2022AS Saint-Etienne80
Dec 5, 2022AS Saint-Etienne82
Nov 29, 2021AS Saint-Etienne82
Dec 10, 2020AS Saint-Etienne83
Jun 12, 2019AS Saint-Etienne85
Jun 6, 2019AS Saint-Etienne86
Nov 18, 2017AS Saint-Etienne86
Aug 9, 2017AS Saint-Etienne87
Jan 31, 2017Udinese Calcio87

Ponte Preta Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Araújo ÉlvisAraújo ÉlvisTV,AM(C)3478
19
Renato SilvaRenato SilvaHV,DM,TV(P),AM(PC)3573
Victor AndradeVictor AndradeAM(PT),F(PTC)2977
6
Sérgio RaphaelSérgio RaphaelHV(C)3274
Júnior SerginhoJúnior SerginhoTV(C),AM(PTC)3478
Lucas CândidoLucas CândidoHV(T),DM,TV(C)3177
8
Émerson SantosÉmerson SantosDM,TV(C)3375
18
Emerson SantosEmerson SantosHV(PC),DM,TV(C)2980
4
Mateus SilvaMateus SilvaHV(C)2975
12
Assmann WilliamAssmann WilliamGK2765
44
Nilson JúniorNilson JúniorHV(C)3377
17
Pedro Vilhena
São Paulo FC
TV,AM(C)2373
16
Jean CarlosJean CarlosHV,DM,TV(T)2274
1
Pedro RochaPedro RochaGK2675
3
Edson JúniorEdson JúniorHV(C)2273
14
Luiz FelipeLuiz FelipeHV(P),DM,TV(PC)2773
Paul VilleroPaul VilleroAM(PTC),F(PT)2670
29
Éverton BritoÉverton BritoTV(C),AM(TC)2975
22
Jean DiasJean DiasAM(PTC),F(PT)3476
Nunes Dudu
EC Vitória
HV,DM,TV(C)2576
15
Luiz CastroLuiz CastroHV,DM,TV(C)3073
9
Marinho JehMarinho JehF(PTC)2576
20
Guilherme NicolodiGuilherme NicolodiHV(TC)2565