12
Assmann WILLIAM

Full Name: William Arthur Assmann

Tên áo: WILLIAM

Vị trí: GK

Chỉ số: 65

Tuổi: 27 (Jan 21, 1998)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 193

Cân nặng (kg): 92

CLB: Ponte Preta

Squad Number: 12

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 20, 2024Ponte Preta65
Mar 22, 2024Santa Cruz65
Jan 2, 2024Juventude65
Jan 1, 2024Juventude65
Feb 12, 2023Juventude đang được đem cho mượn: CE Aimoré65

Ponte Preta Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Araújo ÉlvisAraújo ÉlvisTV,AM(C)3478
19
Renato SilvaRenato SilvaHV,DM,TV(P),AM(PC)3573
6
Sérgio RaphaelSérgio RaphaelHV(C)3274
Júnior SerginhoJúnior SerginhoTV(C),AM(PTC)3478
8
Émerson SantosÉmerson SantosDM,TV(C)3275
18
Emerson SantosEmerson SantosHV(PC),DM,TV(C)2980
21
Carvalho RamonCarvalho RamonHV,DM,TV(TC)2776
2
Igor InocêncioIgor InocêncioHV,DM,TV(P)2677
4
Mateus SilvaMateus SilvaHV(C)2975
12
Assmann WilliamAssmann WilliamGK2765
44
Nilson JúniorNilson JúniorHV(C)3377
39
Thiago LopesThiago LopesHV(C)2376
16
Jean CarlosJean CarlosHV,DM,TV(T)2274
1
Pedro RochaPedro RochaGK2675
3
Edson JúniorEdson JúniorHV(C)2273
14
Luiz FelipeLuiz FelipeHV(P),DM,TV(PC)2773
Paul VilleroPaul VilleroAM(PTC),F(PT)2670
29
Éverton BritoÉverton BritoTV(C),AM(TC)2975
22
Jean DiasJean DiasAM(PTC),F(PT)3476
15
Luiz CastroLuiz CastroHV,DM,TV(C)2973
9
Marinho JehMarinho JehF(PTC)2576
20
Guilherme NicolodiGuilherme NicolodiHV(TC)2565