Full Name: Sérgio Raphael Dos Anjos
Tên áo: RAPHAEL
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 74
Tuổi: 31 (Oct 23, 1992)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 84
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Hói
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 18, 2022 | Hibernians FC | 74 |
Mar 15, 2021 | Hibernians FC | 74 |
Nov 30, 2019 | Sirens FC | 74 |
Sep 4, 2019 | Oriente Petrolero | 74 |
Aug 15, 2019 | Oriente Petrolero | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Mamadou Bagayoko | HV,DM,TV(P) | 34 | 73 | |||
24 | Ibrahim Koné | GK | 34 | 76 | ||
Jairo Morillas | F(C) | 30 | 78 | |||
11 | Bjorn Kristensen | DM,TV(C) | 31 | 78 | ||
5 | Gonzalo Llerena | HV(C) | 33 | 77 | ||
3 | Ferdinando Apap | HV(C) | 31 | 73 | ||
18 | Thaylor Lubanzadio | F(C) | 30 | 73 | ||
Rodney Antwi | AM,F(PT) | 28 | 76 | |||
9 | Artem Radchenko | AM,F(PT) | 29 | 78 | ||
22 | Gabri Izquier | HV(T) | 31 | 77 | ||
10 | Jurgen Degabriele | AM(T),F(TC) | 27 | 73 | ||
Marko Jovičić | GK | 29 | 76 | |||
Kurt Shaw | HV,DM(C) | 25 | 73 | |||
9 | Luizinho Guedes | F(C) | 24 | 70 |