1
Pedro ROCHA

Full Name: Pedro Henrique Rocha Da Silva

Tên áo: PEDRO

Vị trí: GK

Chỉ số: 75

Tuổi: 26 (Jun 1, 1998)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 194

Cân nặng (kg): 88

CLB: Ponte Preta

Squad Number: 1

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 5, 2024Ponte Preta75
Oct 31, 2024Ponte Preta70
Nov 21, 2023Ponte Preta70
Nov 6, 2023Ponte Preta70
Nov 1, 2023Ponte Preta67

Ponte Preta Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Araújo ÉlvisAraújo ÉlvisTV,AM(C)3478
19
Renato SilvaRenato SilvaHV,DM,TV(P),AM(PC)3573
Victor AndradeVictor AndradeAM(PT),F(PTC)2977
6
Sérgio RaphaelSérgio RaphaelHV(C)3274
Júnior SerginhoJúnior SerginhoTV(C),AM(PTC)3478
Lucas CândidoLucas CândidoHV(T),DM,TV(C)3177
8
Émerson SantosÉmerson SantosDM,TV(C)3375
18
Emerson SantosEmerson SantosHV(PC),DM,TV(C)2980
11
Diego TavaresDiego TavaresHV,DM,TV,AM(P)3375
4
Mateus SilvaMateus SilvaHV(C)2975
12
Assmann WilliamAssmann WilliamGK2765
44
Nilson JúniorNilson JúniorHV(C)3377
17
Pedro Vilhena
São Paulo FC
TV,AM(C)2373
16
Jean CarlosJean CarlosHV,DM,TV(T)2274
1
Pedro RochaPedro RochaGK2675
3
Edson JúniorEdson JúniorHV(C)2273
14
Luiz FelipeLuiz FelipeHV(P),DM,TV(PC)2773
Paul VilleroPaul VilleroAM(PTC),F(PT)2670
29
Éverton BritoÉverton BritoTV(C),AM(TC)3075
22
Jean DiasJean DiasAM(PTC),F(PT)3476
Nunes Dudu
EC Vitória
HV,DM,TV(C)2576
15
Luiz CastroLuiz CastroHV,DM,TV(C)3073
9
Marinho JehMarinho JehF(PTC)2576
20
Guilherme NicolodiGuilherme NicolodiHV(TC)2665