Full Name: Neuton Sergio Piccoli
Tên áo: NEUTON
Vị trí: HV(TC),DM(T)
Chỉ số: 78
Tuổi: 34 (Mar 14, 1990)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 79
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(TC),DM(T)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 12, 2022 | Ypiranga FC | 78 |
Mar 9, 2022 | Ypiranga FC | 82 |
Mar 1, 2022 | Ypiranga FC | 82 |
Jun 25, 2020 | Ypiranga FC | 82 |
Dec 28, 2019 | Ypiranga FC | 83 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Guilherme Santos | HV,DM,TV,AM(T) | 36 | 73 | |||
Oliveira Gedeilson | HV,TV(P),DM(PC) | 32 | 73 | |||
Anderson Uchôa | DM,TV(C) | 33 | 77 | |||
Mateus Anderson | AM,F(PTC) | 30 | 76 | |||
João Pedro | TV(C),AM(PTC) | 27 | 78 | |||
20 | Lucas Marques | TV(C),AM(PTC) | 29 | 76 | ||
Vitor Mossoró | AM(PTC) | 28 | 74 | |||
TV,AM,F(C) | 26 | 83 | ||||
GK | 25 | 73 | ||||
Edson Cariús | F(C) | 36 | 76 | |||
Edson Oliveira | GK | 31 | 73 | |||
Alisson Taddei | TV,AM(PC) | 27 | 70 | |||
F(C) | 26 | 73 | ||||
Jorge Mendonça | HV(C) | 29 | 65 | |||
Gustavo Nogy | HV,DM(T) | 29 | 63 |