?
Sten GRYTEBUST

Full Name: Sten Michael Grytebust

Tên áo: GRYTEBUST

Vị trí: GK

Chỉ số: 78

Tuổi: 35 (Oct 25, 1989)

Quốc gia: Na Uy

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 86

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 27, 2025Aalesunds FK78
Jan 21, 2025Aalesunds FK80
Jan 20, 2025Aalesunds FK80
May 26, 2023Aalesunds FK80
May 22, 2023Aalesunds FK82
Feb 16, 2022Aalesunds FK82
Sep 1, 2021FC København đang được đem cho mượn: Vejle Boldklub82
Oct 28, 2020FC København82
Oct 3, 2019FC København83
Sep 27, 2019FC København82
May 9, 2019FC København82
Oct 31, 2016Odense BK82
Feb 17, 2016Odense BK83
Apr 18, 2015Aalesunds FK83
Apr 14, 2015Aalesunds FK82

Aalesunds FK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Mathias KristensenMathias KristensenTV(C),AM(PTC)2778
25
John KitolanoJohn KitolanoHV,DM,TV(T)2576
9
Alexander AmmitzbollAlexander AmmitzbollF(C)2673
Frederik HeiselbergFrederik HeiselbergF(C)2270
26
Tor Erik LarsenTor Erik LarsenGK2672
Aleksander Hammer KjelsenAleksander Hammer KjelsenHV(C)1975
8
Henrik MellandHenrik MellandDM,TV,AM(C)1973
14
Simen Vatne HaramSimen Vatne HaramHV,DM,TV(C)2065
28
Eivind Stromsheim KolveEivind Stromsheim KolveTV(C)2063
7
Kristoffer NessøKristoffer NessøAM,F(PTC)3173
8
Håkon Butli HammerHåkon Butli HammerDM,TV(C)2474
23
Erik Ansok FroysaErik Ansok FroysaHV(PC),DM(C)2370
24
Sondre MidthjellSondre MidthjellGK2060
35
Sebastian BerntsenSebastian BerntsenHV,DM,TV(T)1965
Philip AuklandPhilip AuklandHV(PC)2676
10
Cláudio BragaCláudio BragaAM(PT),F(PTC)2575
66
Janus SeehusenJanus SeehusenHV,DM,TV(C)2273
2
Marius AndresenMarius AndresenHV,DM,TV(P)2573