Full Name: Anderson Vital Da Silva

Tên áo: DEDÉ

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 36 (Jul 1, 1988)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 192

Cân nặng (kg): 88

CLB: giai nghệ

Squad Number: 3

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

Concentration
Truy cản
Tốc độ
Composure
Quyết liệt
Sức mạnh
Chọn vị trí
Aerial Ability
Chuyền
Marking

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 14, 2022Athletico Paranaense82
Aug 14, 2022Athletico Paranaense82
Jul 22, 2022Athletico Paranaense82
Jul 14, 2022Athletico Paranaense83
Jun 16, 2022Athletico Paranaense83
Apr 1, 2022Athletico Paranaense83
Mar 30, 2022Ponte Preta83
Jan 2, 2022Ponte Preta83
Jul 2, 2021Cruzeiro83
Mar 11, 2021Cruzeiro83
Mar 8, 2021Cruzeiro87
Mar 3, 2021Cruzeiro87
Oct 30, 2018Cruzeiro87
Oct 24, 2018Cruzeiro85
Dec 21, 2017Cruzeiro85

Athletico Paranaense Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Luiz FernandinhoLuiz FernandinhoHV,DM,TV(C)3986
44
Thiago HelenoThiago HelenoHV(C)3685
11
Maycon Nikão
São Paulo FC
AM(PTC),F(PT)3283
92
Felipe PabloFelipe PabloAM(PT),F(PTC)3284
9
Gonzalo MastrianiGonzalo MastrianiF(C)3184
22
Ferreira MádsonFerreira MádsonHV,DM,TV(P)3282
3
Girotto Gabriel
SC Internacional
DM,TV(C)3284
29
Leonardo GodoyLeonardo GodoyHV,DM,TV(P)2985
Luiz FernandoLuiz FernandoAM(PTC),F(PT)2882
7
Lucas di YorioLucas di YorioF(C)2884
Raul GonçalvesRaul GonçalvesDM,TV(C)2884
28
Tomás CuelloTomás CuelloTV,AM(PT)2485
18
Hayen PalaciosHayen PalaciosHV,DM,TV(P)2578
Reis JádersonReis JádersonHV,DM,TV,AM(T)2473
26
Carvalho ErickCarvalho ErickHV(P),DM,TV(C)2785
4
Kaique RochaKaique RochaHV(PC),DM(P)2383
Matheus BabiMatheus BabiF(C)2783
Gabriel KawanGabriel KawanDM,TV,AM(C)2270
Luciano ArriagadaLuciano ArriagadaF(C)2273
15
Mateo GamarraMateo GamarraHV,DM,TV(T)2482
Matheus FelipeMatheus FelipeHV(C)2682
37
Lucas EsquivelLucas EsquivelHV,DM,TV(T)2383
90
Correia EmersonnCorreia EmersonnAM,F(PC)2068
10
Bruno ZapelliBruno ZapelliTV(C),AM(PTC)2283
Duarte KleitonDuarte KleitonAM(PT),F(PTC)2573
Luiz JuninhoLuiz JuninhoDM,TV(C)2170
Romeo BenítezRomeo BenítezAM,F(PT)2279
6
Fernando BuenoFernando BuenoHV,DM,TV(T)2578
41
Pontes MycaelPontes MycaelGK2080
24
Léo LinckLéo LinckGK2380
23
Antonio FelipinhoAntonio FelipinhoHV(T),DM,TV(TC)2377
Murilo SousaMurilo SousaTV(C)1965
20
Silva JulimarSilva JulimarAM(PT),F(PTC)2382
Daniel CruzDaniel CruzAM(PT),F(PTC)2370
53
Dudu KogitzkiDudu KogitzkiAM(PTC)1973
54
Felipe ChiquetiFelipe ChiquetiAM,F(C)1970
46
Marcos AndréMarcos AndréHV(C)1873
13
Leonardo DouradoLeonardo DouradoHV(C)2070
16
Carvalho AndreyCarvalho AndreyAM(PTC),F(PT)1970
França WalaceFrança WalaceF(C)1970
45
Lucas BeleziLucas BeleziHV(C)2175
57
João CruzJoão CruzTV,AM(C)1876
21
Kayke SantosKayke SantosAM(PT),F(PTC)1670
42
Matheus SoaresMatheus SoaresGK2070
Diogo RiquelmeDiogo RiquelmeDM,TV(C)1967
65
Arthur DiasArthur DiasHV(C)1770