Huấn luyện viên: Milan Ristic
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: MZ Hakka
Tên viết tắt: MZH
Năm thành lập: 2013
Sân vận động: Huitang Stadium (30,000)
Giải đấu: Super League
Địa điểm: Meizhou
Quốc gia: Trung Quốc
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | Jia'nan Wang | HV(PT),DM,TV(P) | 30 | 68 | ||
18 | Yuelei Cheng | GK | 36 | 73 | ||
31 | Weihui Rao | HV,DM,TV(T) | 35 | 75 | ||
17 | Yihu Yang | HV,DM,TV,AM(T) | 32 | 71 | ||
30 | Jie Chen | DM,TV(C) | 34 | 73 | ||
27 | Nebojša Kosović | DM,TV,AM(C) | 29 | 82 | ||
16 | Chaosheng Yang | AM(PT),F(PTC) | 30 | 73 | ||
10 | Hongbo Yin | DM,AM(C),TV(PTC) | 34 | 74 | ||
13 | Liang Shi | DM,TV(C) | 34 | 73 | ||
6 | Junjian Liao | HV(PC) | 30 | 76 | ||
7 | Chugui Ye | AM(PTC) | 29 | 75 | ||
15 | Zhechao Chen | HV,DM,TV(T) | 29 | 73 | ||
3 | Ximing Pan | HV(C) | 31 | 73 | ||
41 | Quanbo Guo | GK | 26 | 73 | ||
12 | Congyao Yin | AM,F(C) | 27 | 73 | ||
8 | Tyrone Conraad | AM(PT),F(PTC) | 27 | 78 | ||
25 | Rodrigo Henrique | AM,F(PTC) | 30 | 79 | ||
11 | Darick Morris | HV(C) | 28 | 79 | ||
29 | Tze-Nam Yue | HV,DM,TV(P) | 25 | 75 | ||
1 | Gaoling Mai | GK | 25 | 63 | ||
38 | Yongjia Li | DM,TV(C) | 22 | 70 | ||
35 | Xiongtao Deng | GK | 21 | 63 | ||
36 | Sijie Zhang | HV(PTC) | 23 | 65 | ||
14 | Ning Li | TV(C),AM(PTC) | 22 | 66 | ||
5 | Ziyi Tian | HV,DM(C) | 23 | 72 | ||
9 | Rooney Eva | F(C) | 27 | 76 | ||
42 | Zhiwei Wei | TV(C) | 19 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Heilongjiang Ice City |