Biệt danh: Hakka
Tên thu gọn: MZ Hakka
Tên viết tắt: MZH
Năm thành lập: 2013
Sân vận động: Huitang Stadium (30,000)
Giải đấu: Super League
Địa điểm: Meizhou
Quốc gia: Trung Quốc
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | ![]() | Jia'nan Wang | HV(PT),DM,TV(P) | 31 | 68 | |
31 | ![]() | Weihui Rao | HV,DM,TV(T) | 36 | 72 | |
17 | ![]() | Yihu Yang | HV,DM,TV,AM(T) | 33 | 67 | |
16 | ![]() | Chaosheng Yang | AM(PT),F(PTC) | 31 | 73 | |
0 | ![]() | Branimir Jocić | HV,DM(C) | 30 | 76 | |
6 | ![]() | Junjian Liao | HV(PC) | 31 | 76 | |
41 | ![]() | Quanbo Guo | GK | 27 | 70 | |
0 | ![]() | Andrej Kotnik | AM,F(PTC) | 29 | 79 | |
0 | ![]() | Yun Liu | TV(C),AM(PTC) | 30 | 70 | |
0 | ![]() | Michael Cheukoua | AM(PT),F(PTC) | 28 | 77 | |
0 | ![]() | Da Wen | AM(T),F(TC) | 25 | 70 | |
0 | ![]() | Haoran Zhong | DM(C),TV(PC) | 30 | 68 | |
25 | ![]() | Rodrigo Henrique | AM,F(PTC) | 31 | 79 | |
11 | ![]() | Darick Morris | HV(C) | 29 | 78 | |
29 | ![]() | Tze-Nam Yue | HV,DM,TV(P) | 26 | 77 | |
0 | ![]() | Xianlong Yi | TV(PTC),AM(PT) | 24 | 67 | |
0 | ![]() | DM,TV,AM(C) | 22 | 63 | ||
35 | ![]() | Xiongtao Deng | GK | 22 | 63 | |
0 | ![]() | Shengpan Ji | TV,AM(PT) | 25 | 70 | |
36 | ![]() | Sijie Zhang | HV(PTC) | 24 | 65 | |
14 | ![]() | Ning Li | TV(C),AM(PTC) | 23 | 66 | |
0 | ![]() | Jerome Ngom Mbekeli | AM(PT),F(PTC) | 26 | 75 | |
5 | ![]() | Ziyi Tian | HV,DM(C) | 24 | 70 | |
42 | ![]() | Zhiwei Wei | TV(C) | 20 | 63 | |
96 | ![]() | Jiajie Zhang | TV(C) | 21 | 60 | |
30 | ![]() | Zhongyang Ling | HV(C) | 24 | 65 | |
24 | ![]() | Hao Zhang | AM(PT),F(PTC) | 18 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Heilongjiang Ice City |