17
Roland VARGA

Full Name: Roland Varga

Tên áo: R. VARGA

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 76

Tuổi: 35 (Jan 23, 1990)

Quốc gia: Hungary

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 73

CLB: Paksi FC

Squad Number: 17

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 2, 2025Paksi FC76
Feb 24, 2025Paksi FC78
Sep 19, 2024Paksi FC78
Mar 19, 2024Sepsi OSK78
Jun 16, 2023Sepsi OSK78
May 30, 2023Sepsi OSK78
Feb 7, 2023Sepsi OSK78
Sep 19, 2022Sepsi OSK78
Jul 24, 2022Bruk-Bet Termalica Nieciecza78
May 20, 2022Bruk-Bet Termalica Nieciecza78
May 13, 2022Bruk-Bet Termalica Nieciecza80
Apr 22, 2022Bruk-Bet Termalica Nieciecza80
Mar 10, 2022Bruk-Bet Termalica Nieciecza80
Feb 7, 2022Kalba FC80
Jul 12, 2021Kalba FC80

Paksi FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Dániel BödeDániel BödeAM,F(C)3878
15
Norbert KönyvesNorbert KönyvesAM(PT),F(PTC)3578
30
János SzabóJános SzabóHV(TC),DM,TV(T)3579
17
Roland VargaRoland VargaAM,F(PT)3576
77
Zsolt GevayZsolt GevayHV(TC)3774
1
Ádám KovacsikÁdám KovacsikGK3476
8
Balázs BaloghBalázs BaloghDM,TV(C)3479
10
Zsolt HarasztiZsolt HarasztiAM,F(PT)3377
5
Bálint VécseiBálint VécseiTV,AM(C)3182
22
József WindeckerJózsef WindeckerDM,TV(C)3279
2
Ákos KinyikÁkos KinyikHV(PC)3179
9
János HahnJános HahnAM(PT),F(PTC)2977
26
Szabolcs MezeiSzabolcs MezeiDM,TV(C)2477
25
Péter Szappanos
Al Fateh SC
GK3479
23
Bence ÖtvösBence ÖtvösDM,TV,AM(C)2780
11
Attila OsváthAttila OsváthHV(PT),DM,TV(P)2978
24
Bence LenzsérBence LenzsérHV(C)2977
21
Kristóf PappKristóf PappDM,TV(C)3178
7
Martin ÁdámMartin ÁdámF(C)3082
18
Gergő GyurkitsGergő GyurkitsAM,F(TC)2273
12
Gábor VasGábor VasHV(PC),DM(C)2177
29
Barna TóthBarna TóthF(C)3079
20
Krisztián KovácsKrisztián KovácsHV,DM,TV,AM(P)2477
14
Erik SilyeErik SilyeHV,DM,TV(T)2878
Zoltán PestiZoltán PestiF(C)1962
19
Kevin HorváthKevin HorváthAM,F(C)2066
6
Milán GyorfiMilán GyorfiTV,AM(PT)1865