25
Péter SZAPPANOS

Full Name: Péter Szappanos

Tên áo: SZAPPANOS

Vị trí: GK

Chỉ số: 79

Tuổi: 34 (Nov 14, 1990)

Quốc gia: Hungary

Chiều cao (cm): 194

Cân nặng (kg): 83

CLB: Al Fateh SC

On Loan at: Paksi FC

Squad Number: 25

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 1, 2025Al Fateh SC đang được đem cho mượn: Paksi FC79
Sep 26, 2024Al Fateh SC79
Aug 24, 2024Al Fateh SC79
Jun 4, 2024Paksi FC79
May 28, 2024Paksi FC78
Feb 12, 2024Paksi FC78
Jul 8, 2023Paksi FC78
Jul 29, 2021Budapest Honvéd78

Paksi FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Dániel BödeDániel BödeAM,F(C)3878
15
Norbert KönyvesNorbert KönyvesAM(PT),F(PTC)3578
30
János SzabóJános SzabóHV(TC),DM,TV(T)3579
17
Roland VargaRoland VargaAM,F(PT)3576
77
Zsolt GevayZsolt GevayHV(TC)3774
1
Ádám KovacsikÁdám KovacsikGK3376
8
Balázs BaloghBalázs BaloghDM,TV(C)3479
10
Zsolt HarasztiZsolt HarasztiAM,F(PT)3377
5
Bálint VécseiBálint VécseiTV,AM(C)3182
22
József WindeckerJózsef WindeckerDM,TV(C)3279
2
Ákos KinyikÁkos KinyikHV(PC)3179
9
János HahnJános HahnAM(PT),F(PTC)2977
26
Szabolcs MezeiSzabolcs MezeiDM,TV(C)2477
25
Péter SzappanosPéter SzappanosGK3479
23
Bence ÖtvösBence ÖtvösDM,TV,AM(C)2780
11
Attila OsváthAttila OsváthHV(PT),DM,TV(P)2978
24
Bence LenzsérBence LenzsérHV(C)2877
21
Kristóf PappKristóf PappDM,TV(C)3178
7
Martin ÁdámMartin ÁdámF(C)3082
18
Gergő GyurkitsGergő GyurkitsAM,F(TC)2273
12
Gábor VasGábor VasHV(PC),DM(C)2177
29
Barna TóthBarna TóthF(C)3079
20
Krisztián KovácsKrisztián KovácsHV,DM,TV,AM(P)2477
14
Erik SilyeErik SilyeHV,DM,TV(T)2878
Zoltán PestiZoltán PestiF(C)1962
19
Kevin HorváthKevin HorváthAM,F(C)2066
6
Milán GyorfiMilán GyorfiTV,AM(PT)1865