13
Dániel BÖDE

Full Name: Dániel Böde

Tên áo: BÖDE

Vị trí: AM,F(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 38 (Oct 24, 1986)

Quốc gia: Hungary

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 84

CLB: Paksi FC

Squad Number: 13

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(C)

Position Desc: Sâu về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 25, 2023Paksi FC75
Jul 25, 2023Paksi FC77
Jun 19, 2023Paksi FC77
Oct 16, 2022Paksi FC77
Oct 11, 2022Paksi FC80
Sep 7, 2022Paksi FC80
Oct 23, 2020Paksi FC80
Oct 19, 2020Paksi FC84
Aug 3, 2013Ferencvárosi TC84
Jun 10, 2013Ferencvárosi TC84
Feb 1, 2013Ferencvárosi TC83
Feb 1, 2013Ferencvárosi TC82
Jul 26, 2012Ferencvárosi TC82
Apr 11, 2011Paksi FC82
Jul 28, 2010Paksi FC80

Paksi FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Dániel BödeDániel BödeAM,F(C)3875
30
János SzabóJános SzabóHV(TC),DM,TV(T)3579
Roland VargaRoland VargaAM,F(PT)3578
77
Zsolt GevayZsolt GevayHV(TC)3774
74
Ádám KovacsikÁdám KovacsikGK3376
8
Balázs BaloghBalázs BaloghDM,TV(C)3479
10
Zsolt HarasztiZsolt HarasztiAM,F(PT)3377
5
Bálint VécseiBálint VécseiTV,AM(C)3182
22
József WindeckerJózsef WindeckerDM,TV(C)3279
2
Ákos KinyikÁkos KinyikHV(PC)3179
9
János HahnJános HahnAM(PT),F(PTC)2977
Patrik NyáriPatrik NyáriTV(C),AM(PTC)2372
26
Szabolcs MezeiSzabolcs MezeiDM,TV(C)2477
6
Bence ÖtvösBence ÖtvösDM,TV,AM(C)2677
11
Attila OsváthAttila OsváthHV(PT),DM,TV(P)2978
24
Bence LenzsérBence LenzsérHV(C)2877
3
Norbert SzélpálNorbert SzélpálHV(C)2876
21
Kristóf PappKristóf PappDM,TV(C)3178
27
Bálint SzabóBálint SzabóAM(PTC)2476
Martin ÁdámMartin ÁdámF(C)3082
7
Alen SkribekAlen SkribekAM(PT),F(PTC)2377
Gergő GyurkitsGergő GyurkitsAM,F(TC)2273
12
Gábor VasGábor VasHV(PC),DM(C)2175
25
Barnabás SimonBarnabás SimonGK2073
29
Barna TóthBarna TóthF(C)2976
Dominik FöldiDominik FöldiAM(PT),F(PTC)2065
20
Krisztián KovácsKrisztián KovácsHV,DM,TV,AM(P)2477
14
Erik SilyeErik SilyeHV,DM,TV(T)2875
16
Zoltán PestiZoltán PestiF(C)1962
19
Kevin HorváthKevin HorváthAM,F(C)1966
31
Vilmos BorsosVilmos BorsosGK2470
6
Milán GyorfiMilán GyorfiTV,AM(PT)1865