Full Name: Víctor Pérez Alonso
Tên áo: PÉREZ
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 36 (Jan 12, 1988)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 71
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 4, 2023 | Inter Club d'Escaldes | 75 |
Nov 29, 2023 | Inter Club d'Escaldes | 75 |
Aug 27, 2022 | CD El Ejido | 75 |
Feb 1, 2021 | CD El Ejido | 75 |
Jan 22, 2021 | CD El Ejido | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | Martí Riverola | DM,TV,AM(C) | 33 | 79 | ||
49 | Adrià Gallego | HV(P) | 34 | 78 | ||
31 | Roberto Torres | AM(PTC) | 35 | 80 | ||
13 | Jesús Coca | GK | 35 | 76 | ||
David Juncà | HV,DM,TV(T) | 31 | 78 | |||
17 | Kilian Grant | AM(PT),F(PTC) | 30 | 76 | ||
11 | Domi Berlanga | F(C) | 29 | 76 | ||
6 | Marc Caballé | HV,DM,TV(C) | 33 | 77 | ||
12 | Jean Luc Assoubre | AM(PT),F(PTC) | 32 | 77 | ||
70 | Alexandre Llovet | AM(PT),F(PTC) | 26 | 73 | ||
Javi Díaz | GK | 27 | 78 | |||
Joseba Muguruza | HV,DM,TV(P) | 30 | 78 | |||
4 | Raul Feher | HV(C) | 27 | 68 | ||
1 | Ion Rodríguez | GK | 23 | 65 | ||
23 | Jordi Aláez | AM,F(PTC) | 26 | 72 |