9
Luiyi LUGO

Full Name: Luiyi Lugo

Tên áo: LUGO

Vị trí: AM(P),F(PC)

Chỉ số: 68

Tuổi: 31 (Feb 21, 1994)

Quốc gia: Cộng hòa Dominic

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 78

CLB: SC Cham

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(P),F(PC)

Position Desc: Rộng về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 3, 2022SC Cham68
Sep 14, 2022SC Cham68
Aug 11, 2022SC Cham67
Mar 24, 2021FC Wohlen67
May 21, 2018FC Baden67
Aug 6, 2016FC Baden67
Jun 2, 2016FC Wohlen67
Jun 1, 2016FC Wohlen67
Feb 8, 2016FC Wohlen đang được đem cho mượn: YF Juventus67

SC Cham Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Alain WissAlain WissHV,DM,TV(C)3478
20
Nico SiegristNico SiegristAM(P),F(PC)3373
94
Daniel FollonierDaniel FollonierAM(PT),F(PTC)3176
9
Luiyi LugoLuiyi LugoAM(P),F(PC)3168
30
Esteban PetignatEsteban PetignatHV,DM,TV(C)2474
17
Fabio SolimandoFabio SolimandoAM,F(PT)2365
Lino LangLino LangAM(PT),F(PTC)2472
23
Diogo CostaDiogo CostaHV,DM,TV,AM(PT)3074
21
Stevan LujicStevan LujicHV,DM,TV(T)2270
10
Matteo PasquarelliMatteo PasquarelliTV(C),AM(PTC)2672
7
Ardi MolliqajArdi MolliqajAM,F(PTC)2370
17
Simon LoosliSimon LoosliHV,DM(PT)2264
20
Nico StuckiNico StuckiGK2367