Full Name: Manuel Schmiedebach

Tên áo: SCHMIEDEBACH

Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)

Chỉ số: 80

Tuổi: 36 (Dec 5, 1988)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 174

Cân nặng (kg): 68

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 4, 20211. FC Union Berlin80
Jun 4, 20211. FC Union Berlin80
Jul 10, 20201. FC Union Berlin83
Jul 30, 20191. FC Union Berlin83
May 22, 2019Hannover 9683
Jul 16, 2018Hannover 96 đang được đem cho mượn: 1. FC Union Berlin83
May 23, 2018Hannover 9683
Nov 28, 2016Hannover 9686
Jul 27, 2016Hannover 9687
May 18, 2016Hannover 9687
Dec 11, 2013Hannover 9688
Aug 6, 2013Hannover 9688
Jan 7, 2013Hannover 9688
Dec 6, 2011Hannover 9688
Mar 2, 2011Hannover 9687

1. FC Union Berlin Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
28
Christopher TrimmelChristopher TrimmelHV,DM,TV(P)3886
2
Kevin VogtKevin VogtHV,DM(C)3387
10
Kevin VollandKevin VollandAM,F(PC)3287
37
Alexander SchwolowAlexander SchwolowGK3283
1
Frederik RonnowFrederik RonnowGK3288
8
Rani KhediraRani KhediraHV,DM,TV(C)3187
26
Jérôme RoussillonJérôme RoussillonHV,DM,TV(T)3285
19
Janik HabererJanik HabererTV,AM(PC)3087
24
Robert SkovRobert SkovTV,AM(PT)2886
20
László BénesLászló BénesDM,TV,AM(C)2784
18
Josip JuranovićJosip JuranovićHV,DM,TV(P)2988
29
Lucas TousartLucas TousartDM,TV(C)2787
21
Tim SkarkeTim SkarkeTV,AM(PT),F(PTC)2885
9
Ivan PrtajinIvan PrtajinF(C)2883
5
Danilho DoekhiDanilho DoekhiHV(C)2688
4
Diogo LeiteDiogo LeiteHV(C)2687
23
Andrej Ilić
Lille OSC
AM(P),F(PC)2483
11
Woo-Yeong Jeong
VfB Stuttgart
AM,F(PTC)2586
13
András SchaferAndrás SchaferDM,TV,AM(C)2585
16
Benedict HollerbachBenedict HollerbachAM,F(PTC)2384
25
Carl KlausCarl KlausGK3178
27
Marin LjubičićMarin LjubičićAM(P),F(PC)2383
14
Leopold QuerfeldLeopold QuerfeldHV(C)2183
15
Tom RotheTom RotheHV,DM,TV(T)2085
36
Aljoscha KemleinAljoscha KemleinDM,TV(C)2082
Ion CiobanuIon CiobanuAM(PT),F(PTC)1965
45
David PreuDavid PreuAM(PT),F(PTC)2065
41
Oluwaseun OgbemudiaOluwaseun OgbemudiaHV,DM(C)1867