Full Name: Marco Holz
Tên áo: HOLZ
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 34 (Jan 31, 1990)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 74
CLB: Türkgücü München
Squad Number: 6
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 6, 2022 | Türkgücü München | 78 |
Jan 28, 2021 | FC Wacker Innsbruck | 78 |
Jan 12, 2021 | FC Wacker Innsbruck | 78 |
Sep 21, 2020 | Türkgücü München | 78 |
Jul 21, 2017 | 1. FC Saarbrücken | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Marco Holz | DM,TV(C) | 34 | 78 | ||
8 | Kevin Hingerl | HV(PTC) | 30 | 73 | ||
33 | Michael Zant | HV(C) | 28 | 72 | ||
5 | Christoph Rech | HV(TC) | 31 | 75 | ||
9 | Mario Crnicki | F(C) | 26 | 75 | ||
61 | Ünal Tosun | TV,AM(C) | 31 | 75 | ||
20 | Anes Osmanoski | DM,TV,AM(C) | 23 | 65 | ||
18 | Leo Gabelunke | AM(T),F(TC) | 19 | 60 |