Full Name: Leo Gabelunke
Tên áo: GABELUNKE
Vị trí: AM(T),F(TC)
Chỉ số: 60
Tuổi: 19 (Apr 8, 2005)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 176
Cân nặng (kg): 73
CLB: Türkgücü München
Squad Number: 18
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Tên | CLB | |
![]() | Bakir Koso | FK Sarajevo |
Vị trí: AM(T),F(TC)
Position Desc: Rộng về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 1, 2023 | Türkgücü München | 60 |
Jul 28, 2023 | Türkgücü München | 60 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | ![]() | Marco Holz | DM,TV(C) | 35 | 78 | |
33 | ![]() | Michael Zant | HV(C) | 29 | 72 | |
5 | ![]() | Christoph Rech | HV(TC) | 31 | 75 | |
19 | ![]() | Stefan Maderer | F(C) | 28 | 74 | |
9 | ![]() | Mario Crnicki | F(C) | 27 | 75 | |
61 | ![]() | Ünal Tosun | TV,AM(C) | 32 | 75 | |
1 | ![]() | Julius Schmid | GK | 23 | 67 | |
20 | ![]() | Anes Osmanoski | DM,TV,AM(C) | 24 | 65 | |
31 | ![]() | Sebastian Kolbe | GK | 29 | 73 | |
18 | ![]() | Leo Gabelunke | AM(T),F(TC) | 19 | 60 | |
9 | ![]() | F(C) | 19 | 65 |