?
Nikola PRELČEC

Full Name: Nikola Prelčec

Tên áo: PRELČEC

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 35 (Nov 12, 1989)

Quốc gia: Croatia

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 71

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 15, 2022FC Samtredia76
Sep 14, 2022FC Samtredia76
Feb 1, 2021FK Rabotnički 76
Nov 4, 2019FK Borec76
Jan 9, 2019NK Dugopolje76
Oct 20, 2016NK Istra 196176
Jun 30, 2016NK Istra 196176
Jan 9, 2014NK Pomorac Kostrena76
Sep 8, 2013NK Pomorac Kostrena76
Aug 4, 2013NK Istra 196176
May 6, 2013NK Istra 196176

FC Samtredia Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Levan KhmaladzeLevan KhmaladzeHV(T),DM(C)4070
19
Levan KakubavaLevan KakubavaHV(C)3478
37
Giuly MandzhgaladzeGiuly MandzhgaladzeTV(C)3276
1
Beka KurdadzeBeka KurdadzeGK2876
22
José CarrilloJosé CarrilloHV(C)3076
22
Giorgi MchedlishviliGiorgi MchedlishviliHV,DM(PT)3377
8
Eric BarriosEric BarriosDM,TV(C)2774
9
Joseph AmoakoJoseph AmoakoAM,F(PT)2272
15
Giorgi KveladzeGiorgi KveladzeHV,DM(T)2367
40
Davit UbilavaDavit UbilavaHV,DM(T)3173
38
Murodali AknazarovMurodali AknazarovDM,TV(C)2065
12
Giorgi BediashviliGiorgi BediashviliGK2065
25
Avtandil LabadzeAvtandil LabadzeGK2767
4
Jemal ChachuaJemal ChachuaHV(C)2063
2
Lasha KvaratskheliaLasha KvaratskheliaHV,DM,TV,AM(P)2370
20
Filip BoskovskiFilip BoskovskiHV,DM,TV,AM(PT)2468
33
Giorgi ChkhaidzeGiorgi ChkhaidzeTV(C)2163
39
Rocha AndréRocha AndréHV,DM,TV(C)2165
30
Malkhaz ChitaishviliMalkhaz ChitaishviliTV,AM(C)2165
10
Natan BaianoNatan BaianoAM,F(PTC)2767
24
Roin OdishelidzeRoin OdishelidzeAM,F(TC)2465
21
Iñigo MartinIñigo MartinF(C)2670
3
Juba DvalishviliJuba DvalishviliHV(C)2065
Luka PridonishviliLuka PridonishviliAM,F(T)2065