?
Salva SEVILLA

Full Name: Salvador Sevilla López

Tên áo: SEVILLA

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 40 (Mar 18, 1984)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 182

Weight (Kg): 69

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi

Các thông số của cầu thủ.

Dứt điểm
Sút xa
Điều khiển
Flair
Chọn vị trí
Cần cù
Tốc độ
Sức mạnh
Phạt góc
Lãnh đạo

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 11, 2024RC Deportivo80
Jul 4, 2024RC Deportivo82
Sep 16, 2023RC Deportivo82
Sep 11, 2023RC Deportivo85
Aug 31, 2023RC Deportivo85

RC Deportivo Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Sergio EscuderoSergio EscuderoHV,DM,TV(T)3586
7
Lucas PérezLucas PérezF(C)3682
23
Ximo NavarroXimo NavarroHV(PC),DM(P)3480
25
Hélton LeiteHélton LeiteGK3482
13
Germán ParreñoGermán ParreñoGK3178
4
Pablo MartinezPablo MartinezHV(C)3582
Cristian HerreraCristian HerreraAM(PT),F(PTC)3382
19
Jaime SánchezJaime SánchezHV(PC)2978
12
Nuke MfuluNuke MfuluHV(P),DM,TV(C)3083
20
José Ángel JuradoJosé Ángel JuradoDM,TV(C)3280
15
Pablo VázquezPablo VázquezHV,DM(C)3081
22
Hugo RamaHugo RamaTV(C),AM(PTC)2880
9
Iván BarberoIván BarberoF(C)2680
8
Diego VillaresDiego VillaresHV(P),DM,TV,AM(PC)2878
24
Mohamed BouldiniMohamed BouldiniF(C)2882
10
Yeremay HernándezYeremay HernándezAM(PTC)2178
6
Álex PetxaÁlex PetxaHV(PC),DM,TV(P)2778
21
Mario SorianoMario SorianoAM(PTC)2282
28
Charlie PatinoCharlie PatinoDM,TV,AM(C)2180
5
Dani BarciaDani BarciaHV,DM(C)2173
33
Rafa Obrador
Real Madrid
HV,DM,TV(T)2076
3
David MellaDavid MellaAM(PT),F(PTC)1978
16
Juan Carlos Gauto
FC Basel
AM(PT),F(PTC)2082
11
Antonio DavoAntonio DavoAM,F(PTC)2978
12
José SalinasJosé SalinasHV,DM,TV(T)2480
Luis ChacónLuis ChacónAM,F(PTC)2473
12
Raúl AlcainaRaúl AlcainaAM(PT),F(PTC)2475
1
Eric PuertoEric PuertoGK2275