Maxime LE MARCHAND

Full Name: Maxime Le Marchand

Tên áo: LE MARCHAND

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 84

Tuổi: 35 (Nov 10, 1989)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 71

CLB: giai nghệ

Squad Number: 23

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 25, 2023RC Strasbourg Alsace84
Feb 25, 2023RC Strasbourg Alsace84
Aug 27, 2021RC Strasbourg Alsace84
Jun 2, 2021Fulham84
Jun 1, 2021Fulham84
Feb 2, 2021Fulham đang được đem cho mượn: Royal Antwerp84
Aug 24, 2020Fulham84
Feb 13, 2020Fulham85
Jun 7, 2019Fulham86
Dec 19, 2018Fulham86
Jul 12, 2018Fulham86
Jun 7, 2018OGC Nice86
Jun 1, 2018OGC Nice85
Nov 16, 2017OGC Nice85
May 10, 2016OGC Nice84

RC Strasbourg Alsace Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
30
Karl-Johan JohnssonKarl-Johan JohnssonGK3580
77
Eduard SobolEduard SobolHV,DM,TV(T)3082
1
Djordje Petrović
Chelsea
GK2587
3
Thomas DelaineThomas DelaineHV,DM,TV(T)3384
10
Emanuel EmeghaEmanuel EmeghaF(C)2286
15
Sebastian NanasiSebastian NanasiTV,AM(PTC)2286
26
Dilane BakwaDilane BakwaTV,AM(PT)2285
29
Ismaël DoukouréIsmaël DoukouréHV,DM(C)2184
2
Andrew Omobamidele
Nottingham Forest
HV(C)2283
14
Sékou MaraSékou MaraF(C)2282
11
Moïse Sahi DionMoïse Sahi DionAM,F(C)2382
32
Valentín Barco
Brighton & Hove Albion
HV,DM,AM(T),TV(TC)2083
36
Alaa BellaarouchAlaa BellaarouchGK2380
19
Habib DiarraHabib DiarraTV(C),AM(PTC)2186
Aymeric AhmedAymeric AhmedAM(PTC)2170
6
Félix LemaréchalFélix LemaréchalTV,AM(C)2182
7
Diego MoreiraDiego MoreiraHV,DM,TV(T),AM(PT)2083
8
Andrey Santos
Chelsea
DM,TV(C)2186
5
Abakar SyllaAbakar SyllaHV(C)2283
22
Guéla DouéGuéla DouéHV(PC)2284
25
Yoni GomisYoni GomisHV(C)1973
23
Mamadou SarrMamadou SarrHV(C)1978
20
Óscar PereaÓscar PereaAM(PT),F(PTC)1978
Lorenzo DepuidtLorenzo DepuidtAM,F(C)2268
13
Tom SaettelTom SaettelAM,F(PT)1970
27
Samuel Amo-AmeyawSamuel Amo-AmeyawAM,F(PT)1873
Samir el MourabetSamir el MourabetTV(C),AM(PTC)1970
37
Mohamed BechikhMohamed BechikhF(C)1970
47
Rayane MessiRayane MessiAM,F(PT)1770
39
Elies Araar FernandezElies Araar FernandezHV,DM,TV(T)1870
17
Pape DiongPape DiongDM,TV(C)1873
38
Nolan FerroNolan FerroDM,TV(C)1970
35
Tidiane DialloTidiane DialloAM(PTC),F(PT)1867
Walid HasbiWalid HasbiGK2165
42
Abdoul OuattaraAbdoul OuattaraTV,AM(C)1970
34
Ghianny KodiaGhianny KodiaAM,F(PT)1765
Amadou CisséAmadou CisséHV(C)1967